(Người Thành Thị – Cosmolife.vn) Sáng 13/9 tại TP.HCM, Hiệp hội Phát triển Công nghiệp Văn hoá Việt Nam (VCIDA) chính thức ra mắt và công bố chuỗi hợp tác chiến lược dưới chủ đề “Công nghiệp Văn hoá Việt – Sức mạnh mềm kỷ nguyên số”. Sự kiện đánh dấu một bước chuyển từ khẩu hiệu sang hành động: tạo một đầu mối kết nối nhà quản lý – doanh nghiệp – nghệ sĩ – nhà đầu tư để hình thành một hệ sinh thái công nghiệp văn hoá có khả năng tạo giá trị kinh tế hữu hình, lan toả bản sắc và nâng hạng “sức mạnh mềm” Việt Nam.
Trong lễ công bố, Chủ tịch VCIDA – NSND Vương Duy Biên – nhấn mạnh chuỗi hoạt động đại lễ Quốc khánh và “cơn sốt” phòng vé của điện ảnh tạo hiệu ứng xã hội vượt ra ngoài rạp chiếu: văn hoá đang chứng minh sức bật trong tăng trưởng, quảng bá hình ảnh quốc gia và thúc đẩy hội nhập. Ông nói ngắn gọn: “Văn hoá là bản sắc và là sức mạnh mềm trong hội nhập quốc tế” – một mệnh đề vừa đúng về lý luận, vừa khớp với sức nóng thực tế của thị trường nội dung và sự kiện thời gian qua.
Chủ tịch VCIDA – Nguyên Thứ trưởng Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch – NSND Vương Duy Biên phát biểu
Sứ mệnh, tầm nhìn và vai trò đầu tàu của TP.HCM
Về cấu trúc và sứ mệnh, VCIDA được thành lập theo Quyết định số 541/QĐ-BNV ngày 30/5/2025, hoạt động phạm vi toàn quốc với mục tiêu kết nối nguồn lực, xúc tiến chính sách, phát triển thị trường và hệ sinh thái công nghiệp văn hoá. Lộ trình ban đầu tập trung giai đoạn 2025–2030, tầm nhìn 2045: thúc đẩy các ngành công nghiệp văn hoá trở thành ngành kinh tế mũi nhọn trong thời kỳ chuyển đổi số; tạo không gian sáng tạo để sản phẩm Việt vươn tầm quốc tế; thu hút đầu tư, hợp tác, khách du lịch quốc tế.
Tại TP.HCM – đô thị đặc biệt có “tư duy làm” và thị trường đủ lớn – VCIDA xác nhận sẽ đặt văn phòng đại diện, phối hợp các sở ngành địa phương, xem đây là “đầu tàu” để thử nghiệm mô hình, chuẩn hoá quy trình, rồi nhân rộng ra cả nước. Đây cũng là cách tiếp cận phù hợp với logic phát triển cụm sáng tạo: chọn hạt nhân có sẵn chuỗi cung ứng nội dung – sự kiện – du lịch, từ đó giảm chi phí giao dịch, tăng tốc độ triển khai.
Liên kết đối tác và mục tiêu 7% GDP
Một điểm nhấn đáng chú ý là VCIDA công bố loạt biên bản ghi nhớ (MoU) với đối tác trong và ngoài nước: Tang Event Australia (tổ chức sự kiện chuẩn quốc tế), Arobid (hệ sinh thái số cho ngành công nghiệp văn hoá), Dinner Incredible (ẩm thực nghệ thuật), GonChill Tourist Pass (nền tảng du lịch – giải trí văn hoá cho giới trẻ), DatVietVAC Group Holdings (truyền thông – nội dung). Hệ hợp tác này cho thấy cách VCIDA “thiết kế hệ sinh thái” theo chuỗi giá trị: từ sản xuất – phân phối – trải nghiệm – du lịch, nhằm tạo các vòng phản hồi doanh thu – dữ liệu – thương hiệu.
Mục tiêu định lượng của hiệp hội là góp phần đưa công nghiệp văn hoá đóng góp khoảng 7% GDP vào năm 2030 – một con số thách thức nhưng không phi thực tế nếu nhìn vào mức đóng góp của các nước trong khu vực. Anh quốc, theo số liệu DCMS 2023, đạt 5,2% GVA từ các ngành công nghiệp sáng tạo; Thái Lan báo cáo “kinh tế sáng tạo” đạt xấp xỉ 8,01% GDP năm 2023; Trung Quốc cho biết “văn hoá và các ngành liên quan” chiếm 4,59% GDP năm 2023. Các mốc so sánh này cho thấy mục tiêu 7% của Việt Nam tiệm cận nhóm tiên phong khu vực nếu chính sách – hạ tầng – vốn – nhân lực – bản quyền cùng chuyển động.
VCIDA ký kết hợp tác cùng các đối tác chiến lược
Cũng trong khuôn khổ ra mắt, số liệu từ đại diện đối tác quốc tế gợi mở một bài toán kinh doanh cụ thể: doanh thu toàn cầu của công nghiệp âm nhạc hơn 28 tỉ USD/năm, riêng mảng streaming 19,3 tỉ USD, trong đó Việt Nam mới khoảng 40 triệu USD – tỷ phần còn rất khiêm tốn. “Điều chúng ta cần bây giờ là mang nghệ sĩ Việt ra thế giới”, đại diện Tang Events chia sẻ, đề xuất chiến lược “inside-out”: tổ chức các sự kiện được công nhận quốc tế ngay tại Việt Nam, song song tăng năng lực xuất khẩu âm nhạc – nội dung.
Chiến lược thương hiệu, quản trị và bản quyền số
Nếu đặt trong bức tranh toàn cầu, các ngành văn hoá – sáng tạo đóng góp khoảng 3,1% GDP thế giới, với doanh thu thường niên gần 2,3 nghìn tỉ USD (UNCTAD/UNESCO). Việt Nam vì vậy đứng trước “cửa sổ cơ hội” để nhảy cóc một phần chuỗi giá trị nhờ chuyển đổi số, dữ liệu người dùng tăng nhanh, tầng lớp trung lưu mở rộng, và nhu cầu trải nghiệm – giải trí hậu đại dịch. Vấn đề còn lại là thiết lập chuẩn mới về đo lường, sở hữu trí tuệ, tài chính – thuế và hạ tầng tổ chức sự kiện.
Về mặt “chiến lược thương hiệu”, VCIDA đang chọn định vị “đầu mối kết nối kiến tạo thị trường”. Cách định vị này chứa ba tầng giãn nở. Thứ nhất là tầng chính sách – pháp lý: kiến nghị cơ chế sandbox cho sản phẩm – dịch vụ văn hoá mới (livestream concert, fan economy, bản quyền AI), chuẩn hoá mô hình PPP cho sự kiện quy mô lớn, cải thiện thủ tục cấp phép theo rủi ro (risk-based). Thứ hai là tầng thị trường – vốn: kết nối các quỹ đầu tư và ngân hàng với doanh nghiệp sáng tạo thông qua sản phẩm tài chính chuyên biệt (revenue-based financing cho âm nhạc/điện ảnh; quỹ đồng đầu tư cho festival; bảo hiểm sự kiện thời tiết). Thứ ba là tầng dữ liệu – công nghệ: đồng kiến tạo chuẩn dữ liệu khán giả và bán vé liên thông, giảm phân mảnh nền tảng, tăng hiệu suất phân phối. Những định hướng này phù hợp với 5 giá trị cốt lõi VCIDA nêu: sáng tạo – bản sắc – kết nối – khởi tạo thị trường – phát triển bền vững.
VCIDA công bố loạt biên bản ghi nhớ (MoU) với đối tác trong và ngoài nước
TP.HCM, với vai trò “sandbox đô thị sáng tạo”, có thể bắt đầu từ các cụm liên ngành: phim – âm nhạc – thời trang – ẩm thực – du lịch; heritage x contemporary (tái diễn giải di sản trong hình thức đương đại); thể thao – giải trí mới (pickleball, e-sports) kết hợp show âm nhạc; và đặc biệt là “destination events” quy mô khu vực. Khi các MoU như với Tang Event Australia hay DatVietVAC đi vào sản xuất, thành phố có thể thu thập dữ liệu người xem đa kênh, xây mô hình dự báo nhu cầu, tinh chỉnh kích cỡ sự kiện, tối ưu lịch cao điểm – thấp điểm du lịch, tăng hệ số nhân chi tiêu địa phương.
Để mục tiêu 7% không dừng ở “ý chí”, bài toán đo lường cần được giải từ đầu kỳ. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy các nước có tỷ trọng cao đều có khung thống kê chi tiết và nhất quán: Anh công bố GVA theo ngành con; Trung Quốc phân định “văn hoá và các ngành liên quan” ở cấp tiểu ngành, cập nhật thường niên. Việt Nam cần một bộ chỉ số “Creative Economy Dashboard” do VCIDA đồng xây dựng cùng Tổng cục Thống kê, Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch cùng địa phương: (1) GVA theo 12 ngành công nghiệp văn hoá; (2) tỷ lệ xuất khẩu dịch vụ sáng tạo; (3) việc làm trực tiếp – gián tiếp; (4) đầu tư tư nhân và FDI vào sự kiện – nội dung; (5) chỉ số thương hiệu điểm đến qua văn hoá; (6) chỉ số bản quyền – thực thi số.
Ở tầng “nội dung – khán giả”, thị trường Việt Nam bước vào giai đoạn hậu-đại dịch với hai động lực: (i) sự trỗi dậy của fandom như một “lực lượng sản xuất” đồng sáng tạo – đồng phân phối – đồng tài trợ nội dung; (ii) toạ độ “phim Việt” nhiều tín hiệu tích cực từ phòng vé đến kỹ nghệ sản xuất. Thành công thương mại của các tác phẩm tiêu biểu thời gian qua – cộng hưởng với âm nhạc, du lịch và thời trang – không chỉ là con số doanh thu, mà còn là “đòn bẩy niềm tin” cho mô hình công nghiệp hoá sáng tạo.
Mảnh ghép “ẩm thực – trải nghiệm” – với dự án Dinner Incredible – gợi một định hướng khác biệt hoá: biến mỗi bữa tối, mỗi lễ hội thành một “điểm chạm trải nghiệm” có năng lực kể chuyện Việt Nam bằng ngôn ngữ toàn cầu (ẩm thực, trình diễn, công nghệ trình chiếu). Khi đặt cạnh GonChill Tourist Pass, chuỗi giá trị “eat – play – see – share” có thể tạo hành trình tiêu dùng mượt từ online đến offline, từ nội dung số đến du lịch, giúp doanh nghiệp Việt đi thẳng vào phân khúc khách quốc tế trẻ – ưa trải nghiệm – chi tiêu cao.
Ở bình diện quản trị, VCIDA có lợi thế xuất phát là “kết nối đa phía”. Nhưng lợi thế chỉ bền khi tổ chức đóng vai trò tiêu chuẩn hoá và trọng tài công bằng giữa lợi ích nghệ sĩ – nhà sản xuất – nền tảng – nhà tài trợ – địa phương. Ba “việc khó” cần xác lập sớm: (1) Quy tắc tự nguyện về minh bạch doanh thu – dữ liệu giữa nhà tổ chức và nghệ sĩ để tránh điểm nghẽn niềm tin; (2) Bộ Quy chuẩn an toàn sự kiện theo rủi ro (bao gồm thời tiết cực đoan, an ninh, bảo hiểm trách nhiệm dân sự) để giảm chi phí vốn; (3) Đề xuất cơ chế thí điểm cấp phép “một cửa” theo lịch sự kiện trọng điểm của địa phương, trả lại thời gian cho sáng tạo.
Câu chuyện bản quyền số không thể đứng ngoài. Trên thế giới, làn sóng AI và các mô hình nền tảng đặt ngành sáng tạo trước yêu cầu thiết kế cơ chế cấp phép – chia sẻ giá trị mới, nếu không muốn “rơi rụng” giá trị sang các siêu nền tảng. Kinh nghiệm tranh luận ở Anh quốc gần đây cũng nhấn mạnh nhu cầu một khung chính sách cân bằng giữa đổi mới và bảo hộ. Bài học ở đây: chuẩn hoá cấp phép; khuyến khích mô hình liên minh bản quyền số; và đẩy mạnh giáo dục người dùng.
Từ câu chuyện điện ảnh và âm nhạc, nhìn rộng sang “công nghiệp trải nghiệm” (experience economy), Việt Nam có thể tận dụng thế mạnh di sản – ẩm thực – thiên nhiên – đô thị hoá nhanh để tạo “điểm đến sự kiện” trong khu vực. Thái Lan – quốc gia đã gắn kết chặt giữa du lịch, ẩm thực và các ngành sáng tạo – là tham chiếu hữu ích về cách huy động chính sách công – tư để nâng tỷ trọng GDP sáng tạo lên khoảng 8%: xây thương hiệu thành phố sự kiện, tạo lịch lễ hội quanh năm, và chuẩn hoá chuỗi dịch vụ hỗ trợ.
Toàn cảnh buổi lễ ra mắt và công bố chuỗi hợp tác chiến lược dưới chủ đề “Công nghiệp Văn hoá Việt – Sức mạnh mềm kỷ nguyên số” của VCIDA
Trong trung hạn, VCIDA cần một “bảng cam kết kết quả” (outcomes) rõ ràng theo từng năm: số lượng sự kiện quốc tế đạt chuẩn; số tác phẩm – show lưu diễn khu vực; lượng khách quốc tế gắn với sự kiện; doanh thu bản quyền và xuất khẩu dịch vụ sáng tạo; mức độ hài lòng của nghệ sĩ – nhà sản xuất; và tăng trưởng việc làm sáng tạo. Những thước đo này, khi gắn với cơ chế thưởng – phạt minh bạch, sẽ khiến hệ sinh thái “hành xử như một ngành” thay vì “một phong trào”.
Đích đến 7% GDP là một mục tiêu đúng lúc. Nhưng quan trọng hơn, nó buộc chúng ta định nghĩa lại “công nghiệp văn hoá” theo cách đo được, nhân rộng được và xuất khẩu được. Sự ra đời của VCIDA – với cấu trúc chính danh, tầm nhìn dài hạn và hệ đối tác ban đầu đa dạng – chính là lời đáp cho nhu cầu đó: một tổ chức dám đặt cược vào sáng tạo, vào bản sắc và vào khả năng biến trải nghiệm văn hoá thành tài sản kinh tế.
Ở cấp thực thi, việc VCIDA chọn “ra quân” bằng ký kết liên thông sản xuất – phân phối – du lịch – ẩm thực cho thấy tư duy làm ngay những gì có thể đo được: bán vé, tăng lưu trú, tăng chi tiêu, tăng doanh thu bản quyền. Khi các mắt xích đầu tiên vận hành trơn tru, thị trường sẽ phần còn lại – nhà đầu tư sẽ đến, nghệ sĩ sẽ mạnh dạn sáng tạo, khán giả sẽ tiếp tục bỏ phiếu bằng thời gian và ví tiền. Đó là cách một hệ sinh thái được dựng lên: từng sự kiện một, từng dữ liệu người xem một, từng câu chuyện Việt Nam được kể theo chuẩn toàn cầu – và được trả công xứng đáng.
“Công nghiệp văn hoá Việt – Sáng tạo, Bản sắc, Kết nối, Khởi tạo thị trường, Phát triển bền vững” – năm giá trị cốt lõi của VCIDA – sẽ chỉ thật sự có ý nghĩa khi biến thành kết quả đo được nơi thị trường. Sự ra mắt ở TP.HCM mới là vạch xuất phát. Cuộc đua phía trước là chuẩn hoá, liên thông, và quan trọng hơn cả: đưa sản phẩm – nghệ sĩ – sự kiện Việt ra thế giới.
Publish: Người Thành Thị – Cosmolife.vn | Source: VCIDA